Tham khảo Quit Playing Games (with My Heart)

  1. “Backstreet Boys ‎– Quit Playing Games (With My Heart)”. Discogs. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017. 
  2. “Backstreet Boys ‎– Quit Playing Games (With My Heart)”. Discogs. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017. 
  3. “Backstreet Boys ‎– Quit Playing Games (With My Heart)”. Discogs. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017. 
  4. "Australian-charts.com – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 2 tháng 6 năm 2017.
  5. "Austriancharts.at – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 2 tháng 6 năm 2017.
  6. "Ultratop.be – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 2 tháng 6 năm 2017.
  7. "Ultratop.be – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 2 tháng 6 năm 2017.
  8. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  9. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  10. “Backstreet Boys - Quit Playing Games (With My Heart)” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. "The Irish Charts – Search Results – Quit Playin' Games (With My Heart)". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.
  12. "Nederlandse Top 40 – Backstreet Boys" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.
  13. "Dutchcharts.nl – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.
  14. "Charts.nz – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)". Top 40 Singles. Truy cập 2 tháng 6 năm 2017.
  15. "Norwegiancharts.com – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)". VG-lista. Truy cập 2 tháng 6 năm 2017.
  16. "Swedishcharts.com – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)". Singles Top 100. Truy cập 2 tháng 6 năm 2017.
  17. "Swisscharts.com – Backstreet Boys – Quit Playing Games (With My Heart)". Swiss Singles Chart. Truy cập 2 tháng 6 năm 2017.
  18. "Backstreet Boys: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập 20 tháng 4 năm 2017.
  19. "Backstreet Boys Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 20 tháng 4 năm 2017.
  20. "Backstreet Boys Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 20 tháng 4 năm 2017.
  21. "Backstreet Boys Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 20 tháng 4 năm 2017.
  22. "Backstreet Boys Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.
  23. "Backstreet Boys Chart History (Hot Latin Songs)". Billboard. Truy cập 24 tháng 4 năm 2017.
  24. "Backstreet Boys Chart History (Latin Pop Songs)". Billboard. Truy cập 24 tháng 4 năm 2017.
  25. "Backstreet Boys Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 20 tháng 4 năm 2017.
  26. "Backstreet Boys Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 24 tháng 4 năm 2017.
  27. “Jahreshitparade 1996”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  28. “Jaaroverzichten 1996” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. “Rapports Annuels 1996” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  31. “European Hot 100 Singles of 1996”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2002. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2020. 
  32. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. “Jaarlijsten 1996” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  34. “Jaaroverzichten - Single 1996” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. “Årslista Singlar - År 1996” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. “Top 100 End of Year ARIA Charts - 1990s”. ARIA Charts. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  37. “Jahreshitparade 1997”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  38. “Rapports Annuels 1997”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  39. “European Hot 100 Singles of 1997”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2003. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2020. 
  40. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “Jaarlijsten 1997” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “Najlepsze single na UK Top 40-1997 wg sprzedaży” (bằng tiếng Polish). Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. 1 2 “The Year in Music: 1997” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  44. 1 2 “1998: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  45. Geoff Mayfield (ngày 25 tháng 12 năm 1999). 1999 The Year in Music Totally '90s: Diary of a Decade - The listing of Top Pop Albums of the '90s & Hot 100 Singles of the '90s. Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2010. 
  46. “Austrian single certifications – Backstreet Boys – Quit Playing Games (with My Heart)” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.  Nhập Backstreet Boys vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Quit Playing Games (with My Heart) vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  47. “Ultratop 50 Singles Vlaanderen 1997”. Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2017. 
  48. “Gold-/Platin-Datenbank (Backstreet Boys; 'Quit Playing Games (with My Heart)')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  49. “Poland single certifications – Backstreet Boys – Quit Playing Games (with My Heart)” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV
  50. “Britain single certifications – Backstreet Boys – Quit Playing Games (with My Heart)” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập Quit Playing Games (with My Heart) vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  51. “American single certifications – Backstreet Boys – Quit Playing Games (with My Heart)” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  52. “Best-Selling Records of 1997”. Billboard (BPI Communications Inc.) 110 (5): 76. Ngày 31 tháng 1 năm 1998. ISSN 0006-2510. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2015. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Quit Playing Games (with My Heart) http://www.austriancharts.at/1996_single.asp http://www.austriancharts.at/1997_single.asp http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1996 http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1997 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1996 http://www.ultratop.be/xls/Awards%201997.htm#Thema... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...